LỘ TRÌNH TÀU THỐNG NHẤT
*Ký hiệu viết tắt
Ký hiệu | Giải nghĩa | Ký hiệu | Giải nghĩa |
KM | Quãng đường từ ga xuất phát đến ga đến | GP | Ghế phụ |
NC | Ghế ngồi cứng không điều hòa | NCL | Ghế ngồi cứng điều hoà |
NM | Ghế ngồi mềm không điều hòa | NML | Ghế ngồi mềm có điều hòa |
BnT1 | Giường cứng tầng 1 không điều hòa | BnT2 | Giường cứng tầng 2 không điều hòa |
BnT3 | Giường cứng tầng 3 không điều hòa | BnLT1 | Giường cứng điều hoà tầng 1 |
BnLT2 | Giường cứng điều hoà tầng 2 | BnLT3 | Giường cứng điều hoà tầng 3 |
AnT1 | Giường mềm tầng 1 không điều hòa | AnT2 | Giường mềm tầng 2 không điều hòa |
AnLT1 | Giường mềm điều hoà tầng 1 | AnLT2 | Giường mềm điều hoà tầng 2 |
Bảng giờ tàu SE1: Hà Nội - Sài Gòn
![]() |
Bảng giá vé tàu SE1 (đơn vị tính: x 1.000 đ)
![]() |
Bảng giờ tàu SE2: Sài Gòn - Hà Nội
![]() |
Bảng giá vé tàu SE2 (đơn vị tính: x 1.000 đ)
![]() |
Bảng giờ tàu SE3: Hà Nội - Sài Gòn
![]() |
Bảng giá vé tàu SE3 (đơn vị tính: x 1.000 đ)
![]() |
Bảng giờ tàu SE4: Sài Gòn - Hà Nội
![]() |
Bảng giá vé tàu SE4 (đơn vị tính: x 1.000 đ)
![]() |
Bảng giờ tàu SE5: Hà Nội - Sài Gòn
![]() |
Bảng giá vé tàu SE5 (đơn vị tính: x 1.000 đ)
![]() |
Bảng giờ tàu SE6: Sài Gòn - Hà Nội
![]() |
Bảng giá vé tàu SE6 (đơn vị tính: x 1.000 đ)
![]() |
Bảng giờ tàu SE7: Hà Nội - Sài Gòn
![]() |
Bảng giá vé tàu SE7 (đơn vị tính: x 1.000 đ)
![]() |
Bảng giờ tàu SE8: Sài Gòn - Hà Nội
![]() |
Bảng giá vé tàu SE8 (đơn vị tính: x 1.000 đ)
![]() |
Bảng giờ tàu TN1: Hà Nội - Sài Gòn
![]() |
Bảng giá vé tàu TN1 (đơn vị tính: x 1.000 đ)
![]() |
Bảng giờ tàu TN2: Sài Gòn - Hà Nội
![]() |
Bảng giá vé tàu TN2 (đơn vị tính: x 1.000 đ)
![]() |